Máy đóng nắp tự động là một thiết bị quan trọng trong dây chuyền sản xuất hiện đại, và hoạt động ổn định của nó có liên quan trực tiếp đến hiệu quả đóng gói và chất lượng sản phẩm. Hướng dẫn này cung cấp danh sách khắc phục sự cố chi tiết để giúp bạn nhanh chóng xác định và giải quyết các vấn đề thường gặp với máy đóng nắp tự động của mình, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
Máy đóng nắp tự động sử dụng cấu trúc cơ khí chính xác, hệ thống khí nén hoặc điều khiển servo để tự động nhặt, định vị và siết chặt nắp chai. Các máy này đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm và đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất, nơi chất lượng đóng nắp ảnh hưởng trực tiếp đến độ kín và an toàn của sản phẩm.
An toàn là trên hết: Trước khi bắt đầu bất kỳ công việc nào, hãy đảm bảo máy đã dừng hoàn toàn. Tắt và khóa nguồn điện và nguồn khí, đồng thời đặt thẻ cảnh báo an toàn trên thiết bị.
Chuẩn bị dụng cụ của bạn: Chuẩn bị sẵn tất cả các dụng cụ bảo trì cần thiết, bao gồm cờ lê lực, bộ cờ lê lục giác, bộ tua vít và thước cặp.
Tài liệu cần thiết: Giữ gần tay hướng dẫn vận hành, sơ đồ điện và danh sách phụ tùng của thiết bị.
Triệu chứng:
Các bước khắc phục sự cố:
Triệu chứng:
Giải pháp:
1. Kiểm tra chất lượng nắp: Đo nắp để đảm bảo kích thước của chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật. Nắp bị biến dạng hoặc có gờ là nguyên nhân phổ biến gây ra lỗi kẹp.
2. Kiểm tra thiết bị kẹp:
3. Làm sạch máng nắp: Loại bỏ mọi mảnh vụn hoặc nắp bị vỡ khỏi máng nắp. Điều chỉnh chiều rộng của máng để đảm bảo dòng nắp trơn tru.
Triệu chứng: Nắp không song song với miệng chai và có vẻ bị xiên.
Phương pháp khắc phục sự cố:
Triệu chứng: Nắp bị kẹt trong bát phân loại nắp hoặc máng phân phối.
Khắc phục nhanh:
Triệu chứng: Máy tạo ra tiếng ồn bất thường hoặc rung động quá mức trong quá trình vận hành.
Các điểm kiểm tra chính:
Triệu chứng: Máy không phản hồi hoặc chuyển động thất thường.
Phương pháp chẩn đoán:
Đối với các lỗi phức tạp hoặc khi cần thay thế các bộ phận cốt lõi, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất thiết bị hoặc nhóm dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp. Giữ số sê-ri thiết bị và thông tin mua hàng để bạn có thể nhanh chóng lấy được phụ tùng chính hãng và hỗ trợ kỹ thuật.
Để đảm bảo hoạt động ổn định, lâu dài của thiết bị của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thực hiện lịch bảo trì sau.
Tần suất | Nhiệm vụ | Chi tiết và Tiêu chuẩn |
Hàng ngày | 1. Vệ sinh máy | Làm sạch bề mặt máy (đặc biệt là đầu đóng nắp, băng tải, đường ray) bằng súng phun khí và vải để loại bỏ bụi, dầu và cặn sản phẩm sau khi tắt máy. |
2. Kiểm tra nguồn cung cấp khí | Kiểm tra xem áp suất không khí có ổn định trong phạm vi yêu cầu (thường là 0,6~0,8 MPa); Xả nước khỏi bộ điều chỉnh bộ lọc khí để đảm bảo không khí sạch và khô. | |
3. Bôi trơn cơ bản | Bôi dầu bôi trơn nhẹ đã chỉ định lên một vài thanh ray, thanh xi lanh, v.v. tiếp xúc chính. Tránh làm nhiễm bẩn chai hoặc nắp. | |
4. Kiểm tra bằng mắt và âm thanh | Thực hiện kiểm tra cơ bản về tiếng ồn bất thường, các bộ phận lỏng lẻo hoặc các vấn đề rõ ràng khác trước khi khởi động. | |
Hàng tuần | 1. Kiểm tra ốc vít | Kiểm tra và siết chặt tất cả các vít, bu lông và kết nối tấm lắp để ngăn ngừa lỏng lẻo do rung động. |
2. Vệ sinh cảm biến | Tắt nguồn. Nhẹ nhàng làm sạch thấu kính/bề mặt cảm biến của tất cả các cảm biến quang điện và công tắc tiệm cận bằng khăn lau cồn để đảm bảo chức năng đáng tin cậy. | |
3. Kiểm tra các bộ phận hao mòn | Kiểm tra mức độ hao mòn của các vật tư tiêu hao như bộ kẹp đầu đóng nắp, đĩa ma sát, cốc chân không, băng tải và đường ray. Đánh giá tuổi thọ còn lại. | |
4. Kiểm tra chức năng an toàn | Kiểm tra chức năng của các nút dừng khẩn cấp và tấm chắn an toàn. | |
Hàng tháng | 1. Bôi trơn toàn diện | Bôi trơn tất cả các bộ phận chuyển động được chỉ định (ổ trục, thanh dẫn hướng, thanh trượt, bánh răng) bằng mỡ hoặc dầu thích hợp theo hướng dẫn sử dụng. |
2. Kiểm tra hệ thống truyền động | Kiểm tra độ căng và độ mòn của dây đai định thời, xích; điều chỉnh hoặc thay thế nếu cần thiết. Kiểm tra động cơ xem có hoạt động trơn tru và êm ái không. | |
3. Hiệu chuẩn mô-men xoắn | Sử dụng máy đo mô-men xoắn được chứng nhận để thực hiện nhiều phép đo. So sánh với giá trị hiển thị của máy và hiệu chỉnh theo phạm vi quy trình yêu cầu. | |
4. Kiểm tra hệ thống khí nén | Kiểm tra tất cả các kết nối ống dẫn khí xem có bị rò rỉ không. Kiểm tra xi lanh xem có chuyển động trơn tru và mạnh mẽ không. | |
Hàng năm | 1. Thay thế phớt | Thực hiện đại tu. Thay thế tất cả các vòng chữ O, phớt và phớt van khí nén bên trong chính để ngăn ngừa lão hóa và rò rỉ. |
2. Kiểm tra động cơ & truyền động | Kiểm tra hoạt động và độ chính xác của động cơ servo, hộp số, v.v. Làm sạch quạt làm mát động cơ. Kiểm tra các đầu nối điện xem có chặt không. | |
3. Hiệu chuẩn lại toàn bộ máy | Thực hiện hiệu chuẩn toàn diện mức độ máy, độ đồng tâm của đầu đóng nắp với chai, chiều cao nâng và các thông số cơ học khác để khôi phục độ chính xác của nhà máy. | |
4. Kiểm tra hệ thống điều khiển | Làm sạch bụi bên trong tủ điện. Kiểm tra các tiếp điểm của cầu dao, công tắc tơ, rơ le. Sao lưu chương trình PLC. |
Máy đóng nắp tự động là yếu tố quan trọng để đạt được chất lượng ổn định và vận hành hiệu quả trên dây chuyền đóng gói dược phẩm.
Bằng cách hiểu các lỗi thường gặp, áp dụng các phương pháp khắc phục sự cố nhanh chóng và tuân theo kế hoạch bảo trì phòng ngừa, các công ty có thể tối ưu hóa sản xuất, đảm bảo tuân thủ và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Người liên hệ: Ms. Wei
Tel: 86-15372434551
Fax: 86-571-88615836